|
000
| 00902nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12806 |
---|
008 | 130906s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032813|blongtd|y20130906092300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a306.09597|bD1111N|214 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Văn Ninh |
---|
245 | 10|aVăn bia quốc tử giám Hà Nội /|cĐỗ Văn Ninh |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a651 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách kỷ niệm 990 năm Thăng Long - Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề kiến trúc Quốc Tử Giám - Văn Miếu môn - Đại Trung môn, Khuê văn các...và các văn bia quốc tử giám Hà Nội. |
---|
653 | 4|aCultural property|zVietnam|zHanoi. |
---|
653 | 4|aDi sản văn hóa|zHà Nội (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aEpitaphs|zVietnam|zHanoi |
---|
653 | 4|aVăn bia|zHà Nội (Việt Nam) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030360-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030360
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.09597 D1111N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030361
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.09597 D1111N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030362
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.09597 D1111N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào