DDC
| 915.597 |
Tác giả CN
| Bửu, Ngôn |
Nhan đề
| Du lịch 3 miền. Tập 1, Đất phương nam / Bửu Ngôn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2001 |
Tóm tắt
| Trình bày vài nét về điều kiện tự nhiên và xã hội để phát triển du lịch của vùng đất phương nam. Chẳg hạn: Thành phố Hồ Chí Minh, Vũng tàu, Bến Tre, Đồng Tháp... |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Du lịch-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Travel |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếDU LICH(3): V030366-7, V030377 |
|
000
| 00799nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7887 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12801 |
---|
008 | 130905s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032811|blongtd|y20130905150800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a915.597|bB917Ng|214 |
---|
100 | 1|aBửu, Ngôn |
---|
245 | 10|aDu lịch 3 miền.|nTập 1,|pĐất phương nam /|cBửu Ngôn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001 |
---|
520 | |aTrình bày vài nét về điều kiện tự nhiên và xã hội để phát triển du lịch của vùng đất phương nam. Chẳg hạn: Thành phố Hồ Chí Minh, Vũng tàu, Bến Tre, Đồng Tháp... |
---|
653 | 4|aDu lịch |
---|
653 | 4|aDu lịch|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTravel |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cDU LICH|j(3): V030366-7, V030377 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030366
|
Q12_Kho hạn chế
|
915.597 B917Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030367
|
Q12_Kho hạn chế
|
915.597 B917Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030377
|
Q12_Kho hạn chế
|
915.597 B917Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|