DDC
| 305.89592 |
Tác giả CN
| Bùi, Thiết |
Nhan đề
| 54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bùi Thiết,1999 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các tên gọi khác nhau, các đặc điểm về tình hình lịch sử, địa lý, điều kiện kinh tế đến những sắc thái văn hóa trong ăn, mặc, cu trú, ma chay, cưới hỏi, vui chơi, giải trí, nghệ thuật...của 54 dân tộc anh em trên quê hương Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân tộc |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ethnic groups-Vietnam |
Từ khóa tự do
| Nhóm dân tộc-Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếVH_GD_LS_ЬL(2): V030375-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V030368 |
|
000
| 00959nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12799 |
---|
008 | 130905s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032811|blongtd|y20130905104700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a305.89592|bB576Th |
---|
100 | 1|aBùi, Thiết |
---|
245 | 10|a54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác /|cBùi Thiết |
---|
260 | |aHà Nội :|bBùi Thiết,|c1999 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các tên gọi khác nhau, các đặc điểm về tình hình lịch sử, địa lý, điều kiện kinh tế đến những sắc thái văn hóa trong ăn, mặc, cu trú, ma chay, cưới hỏi, vui chơi, giải trí, nghệ thuật...của 54 dân tộc anh em trên quê hương Việt Nam. |
---|
653 | 4|aDân tộc thiểu số|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân tộc |
---|
653 | 4|aDân tộc học|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aEthnic groups|zVietnam |
---|
653 | 4|aNhóm dân tộc|zViệt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V030375-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030368 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030375
|
Q12_Kho hạn chế
|
305.89592 B576Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030376
|
Q12_Kho hạn chế
|
305.89592 B576Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030368
|
Q12_Kho Lưu
|
305.89592 B576Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|