DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Châu |
Nhan đề
| Quản trị kinh doanh ẩm thực thiết kế nhà hàng - Bar. Phần 1, Nghiệp vụ ẩm thực nhà hàng - Bars / Nguyễn Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Dân lập Hùng Vương |
Mô tả vật lý
| 65 tr. ;28 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Trình bày một số nội dung trong quản trị kinh doanh ẩm thực, thiết kế nhà hàng, quán bar. Chẳng hạn nêu lên sơ đồ tổ chức bộ phận F & B, chức danh, các loại Bars trong bộ phận F & B.. |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng-Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Quán Bars-Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh ẩm thực |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): V030279-80 |
|
000
| 01024nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12797 |
---|
005 | 202205041406 |
---|
008 | 130830s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504140646|btainguyendientu|c20180825032810|dlongtd|y20130830101800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bN5764 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Châu |
---|
245 | 10|aQuản trị kinh doanh ẩm thực thiết kế nhà hàng - Bar.|nPhần 1,|pNghiệp vụ ẩm thực nhà hàng - Bars /|cNguyễn Minh Châu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Dân lập Hùng Vương |
---|
300 | |a65 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aTrình bày một số nội dung trong quản trị kinh doanh ẩm thực, thiết kế nhà hàng, quán bar. Chẳng hạn nêu lên sơ đồ tổ chức bộ phận F & B, chức danh, các loại Bars trong bộ phận F & B.. |
---|
653 | 4|aDu lịch |
---|
653 | 4|aNhà hàng|xThiết kế |
---|
653 | 4|aQuán Bars|xThiết kế |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh ẩm thực |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): V030279-80 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030279
|
Q12_Kho Lưu
|
658 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
V030280
|
Q12_Kho Lưu
|
658 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|