DDC
| 390.09 |
Nhan đề
| Đền miếu Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh (ch.b)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2007 |
Mô tả vật lý
| 485 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vài nét chính về những ngôi đền tiêu biểu như đền Hùng, đền Cổ Loa, đền Kiếp Bạc, đền Bố Vệ. Đồng thời điểm qua một số đền miếu ở từng địa phương, từng tỉnh, chẳng hạn: Đền Bạch Mã ở hà Nội, đền Gióng ở Bắc Ninh, Đền Bà Triệu ở Thanh Hóa... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Dân gian |
Từ khóa tự do
| Đền miếu-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử-Đền miếu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Thanh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Châm. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Hợi. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Oanh. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quỳnh Phương. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Hồng. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ưng. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tú Khuyên. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Lệ Khanh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếVH_GD_LS_ЬL(3): V030285-7 |
|
000
| 01279nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 7878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12792 |
---|
008 | 130829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032807|blongtd|y20130829150600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.09|bĐ1111m |
---|
245 | 00|aĐền miếu Việt Nam /|cVũ Ngọc Khánh (ch.b)...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2007 |
---|
300 | |a485 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vài nét chính về những ngôi đền tiêu biểu như đền Hùng, đền Cổ Loa, đền Kiếp Bạc, đền Bố Vệ. Đồng thời điểm qua một số đền miếu ở từng địa phương, từng tỉnh, chẳng hạn: Đền Bạch Mã ở hà Nội, đền Gióng ở Bắc Ninh, Đền Bà Triệu ở Thanh Hóa... |
---|
653 | 4|aVăn hóa Dân gian |
---|
653 | 4|aĐền miếu|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aDi tích lịch sử|xĐền miếu |
---|
700 | 1|aTrần, Phương Thanh.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phương Châm.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Bích Hợi.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Hoàng Oanh.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Quỳnh Phương.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thúy Hồng.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Ưng.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Tú Khuyên.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aVũ Lệ Khanh.|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030285-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030285
|
Q12_Kho hạn chế
|
390.09 Đ1111m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030287
|
Q12_Kho hạn chế
|
390.09 Đ1111m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030286
|
Q12_Kho hạn chế
|
390.09 Đ1111m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|