DDC
| 910.959.779 |
Nhan đề
| Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. Tập 2, Văn học / Trần Văn Giàu (Chủ biên)....[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh,1988 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tình bày một số vấn đề văn học dân gian Gia Định - Sài Gòn, văn học Hán Nôm ở Gia Định, chữ quốc ngữ trên đất Sài Gòn, văn học chữ quốc ngữ ở Sài Gòn - Gia định cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, các phong trào thơ văn yêu nước công khai ở Sài Gòn trong 30 năm cách mạng và kháng chiến. Đồng thời nêu lên một số vấn đề về báo chí sài gòn trong 30 năm kháng chiến... |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Địa chí-Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Lãng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bạch Đằng. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Khánh Thế |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Tự Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Việt |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Y |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuSACH THAY THUAN(1): V030275 |
|
000
| 01333nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 7875 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12789 |
---|
008 | 130820s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032806|blongtd|y20130820151600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a910.959.779|bD5361ch |
---|
245 | 00|aĐịa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh.|nTập 2,|pVăn học /|cTrần Văn Giàu (Chủ biên)....[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh,|c1988 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTình bày một số vấn đề văn học dân gian Gia Định - Sài Gòn, văn học Hán Nôm ở Gia Định, chữ quốc ngữ trên đất Sài Gòn, văn học chữ quốc ngữ ở Sài Gòn - Gia định cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, các phong trào thơ văn yêu nước công khai ở Sài Gòn trong 30 năm cách mạng và kháng chiến. Đồng thời nêu lên một số vấn đề về báo chí sài gòn trong 30 năm kháng chiến... |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
653 | 4|aĐịa chí |
---|
653 | 4|aĐịa chí|zThành phố Hồ Chí Minh |
---|
700 | 0|aThanh Lãng |
---|
700 | 1|aTrần, Bạch Đằng.|eCh.b |
---|
700 | 1|aBùi, Khánh Thế |
---|
700 | 1|aCao, Tự Thanh |
---|
700 | 1|aHoàng, Xuân Việt |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Ngọc Thắng |
---|
700 | 1|aNguyễn Công Bình.|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trung |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Y |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cSACH THAY THUAN|j(1): V030275 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030275
|
Q12_Kho Lưu
|
910.959.779 D5361ch
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|