DDC
| 909.07 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử thế giới cận đại. Phần thứ nhất (Tập 2) / Đại học Tổng hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Tổng hợp,1971 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học Tổng hợp |
Tóm tắt
| Trình bày về công xã Pa - Ri và tình hình quốc tế I sau khi công xã Pa - Ri thất bại, các nước Đế Quốc chủ nghĩa và phong trào công nhân trong các nước đó vào cuối thế kỷ XIX- đầu thế kỷ XX. Bên cạnh đó, nêu lên phong trào công nhân thế giới và quốc tế II cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, cách mạng dân chủ tư sản Nga 1905 - 1907, chiến tranh thế giới lần thứ nhất và phong trào cachs mạng trong thời kỳ chiến tranh (1914 - 1918). |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới cận đại |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Tổng Hợp. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếSACH THAY THUAN(1): V030271 |
|
000
| 01165nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7874 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12788 |
---|
008 | 130819s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032805|blongtd|y20130819155600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a909.07|bL432s |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử thế giới cận đại.|nPhần thứ nhất (Tập 2) /|cĐại học Tổng hợp |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Tổng hợp,|c1971 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách Đại học Tổng hợp |
---|
520 | |aTrình bày về công xã Pa - Ri và tình hình quốc tế I sau khi công xã Pa - Ri thất bại, các nước Đế Quốc chủ nghĩa và phong trào công nhân trong các nước đó vào cuối thế kỷ XIX- đầu thế kỷ XX. Bên cạnh đó, nêu lên phong trào công nhân thế giới và quốc tế II cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, cách mạng dân chủ tư sản Nga 1905 - 1907, chiến tranh thế giới lần thứ nhất và phong trào cachs mạng trong thời kỳ chiến tranh (1914 - 1918). |
---|
653 | 4|aLịch sử |
---|
653 | 4|aLịch sử thế giới |
---|
653 | 4|aLịch sử thế giới cận đại |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Tổng Hợp.|bKhoa Sử, Tổ lịch sử thế giới |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cSACH THAY THUAN|j(1): V030271 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030271
|
Q12_Kho hạn chế
|
909.07 L432s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|