DDC
| 641.8 |
Nhan đề
| Các món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Viet Nam to day / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu, Nguyễn Thị Thanh Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đây là tài liệu song ngữ Việt Anh, trình bày các món ăn dân dã hàng ngày của Việt Nam, chẳng hạn: Xúp khoai tây và nấm, hạt điều chiên đầu Hà Lan, miến xào đậu que... |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Món ăn hàng ngày |
Từ khóa tự do
| The food of Viet Nam |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thị Chơi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Thị Đậu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V030120, V030122-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V030121, V030124 |
|
000
| 01008nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7868 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12782 |
---|
008 | 130729s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032801|blongtd|y20130729143700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a641.8|bC3866m|214 |
---|
245 | 00|aCác món ăn Việt Nam ngày nay =|bThe food of Viet Nam to day /|cTriệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu, Nguyễn Thị Thanh Bình |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a92 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐây là tài liệu song ngữ Việt Anh, trình bày các món ăn dân dã hàng ngày của Việt Nam, chẳng hạn: Xúp khoai tây và nấm, hạt điều chiên đầu Hà Lan, miến xào đậu que... |
---|
653 | 4|aKỹ thuật nấu ăn |
---|
653 | 4|aMón ăn hàng ngày |
---|
653 | 4|aThe food of Viet Nam |
---|
700 | 1|aTriệu, Thị Chơi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
700 | 1|aLâm, Thị Đậu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030120, V030122-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V030121, V030124 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030120
|
Q12_Kho Lưu
|
641.8 C3866m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
641.8 C3866m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030122
|
Q12_Kho Lưu
|
641.8 C3866m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V030123
|
Q12_Kho Lưu
|
641.8 C3866m
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V030124
|
Q12_Kho Lưu
|
641.8 C3866m
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|