DDC
| 333.71 |
Tác giả CN
| Thái, Thành Lượm |
Nhan đề
| Tài nguyên và môi trường Biển trong khu bảo tồn Biển Phú Quốc - Việt Nam / Thái Thành Lượm, Nguyễn Xuân Niệm, Nguyễn Phong Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ Thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| "Tài nguyên và môi trường trong Khu Bảo tồn biển Phú Quốc Việt Nam" là tài liệu tổng hợp tất cả các nghiên cứu về hệ sinh thái biển Phú Quốc. Bên cạnh đó tác giả cũng tập hợp và đánh giá các diễn biến về môi trường biển để đưa ra các cảnh báo tình trang ô nhiễm môi trường... |
Từ khóa tự do
| Biển Phú Quốc-Bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Biển-Phú Quốc |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên môi trường-Biển |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V030185 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(2): V030183-4 |
|
000
| 01039nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7857 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12771 |
---|
005 | 202006121358 |
---|
008 | 130729s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612135831|bnghiepvu|c20200304102847|dquyennt|y20130729095000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a333.71|bT422L|214 |
---|
100 | 1|aThái, Thành Lượm |
---|
245 | 10|aTài nguyên và môi trường Biển trong khu bảo tồn Biển Phú Quốc - Việt Nam /|cThái Thành Lượm, Nguyễn Xuân Niệm, Nguyễn Phong Vân |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ Thuật,|c2013 |
---|
300 | |a365 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a"Tài nguyên và môi trường trong Khu Bảo tồn biển Phú Quốc Việt Nam" là tài liệu tổng hợp tất cả các nghiên cứu về hệ sinh thái biển Phú Quốc. Bên cạnh đó tác giả cũng tập hợp và đánh giá các diễn biến về môi trường biển để đưa ra các cảnh báo tình trang ô nhiễm môi trường... |
---|
653 | 4|aBiển Phú Quốc|xBảo tồn |
---|
653 | 4|aBiển|zPhú Quốc |
---|
653 | 4|aTài nguyên môi trường|xBiển |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V030185 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(2): V030183-4 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030184
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 T422L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030185
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 T422L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030183
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.71 T422L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào