DDC
| 394.095 97 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Tín ngưỡng & văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Nhan đề khác
| Tín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2012 |
Mô tả vật lý
| 586 tr. ;23 cm. |
Tóm tắt
| Phác họa về tín ngưỡng dân gian các dân tộc Việt Nam và một số hình thức văn hóa nghệ thuật dân gian có quan hệ mật thiết với tôn giáo tín ngưỡng. Đồng thời, rút ra mối quan hệ giữa tôn giáo tín ngưỡng với văn hóa nghệ thuật dân gian và trình bày thêm một số một số hiện tượng văn hóa dân gian tổng thể, nhằm làm rõ nét hơn sự đan kết hữu cơ giữa tín ngưỡng và văn hóa dân gian. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Đời sống và phong tục |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Đời sống xã hội và tập quán |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V030148, V030150-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(2): V030149, V030152 |
|
000
| 01155nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12769 |
---|
008 | 130726s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032756|blongtd|y20130726110400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a394.095 97|bN5763Th|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng & văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh |
---|
246 | 30|aTín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2012 |
---|
300 | |a586 tr. ;|c23 cm. |
---|
520 | |aPhác họa về tín ngưỡng dân gian các dân tộc Việt Nam và một số hình thức văn hóa nghệ thuật dân gian có quan hệ mật thiết với tôn giáo tín ngưỡng. Đồng thời, rút ra mối quan hệ giữa tôn giáo tín ngưỡng với văn hóa nghệ thuật dân gian và trình bày thêm một số một số hiện tượng văn hóa dân gian tổng thể, nhằm làm rõ nét hơn sự đan kết hữu cơ giữa tín ngưỡng và văn hóa dân gian. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xĐời sống và phong tục |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xĐời sống xã hội và tập quán |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTín ngưỡng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V030148, V030150-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(2): V030149, V030152 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.095 97 N5763Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.095 97 N5763Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030150
|
Q12_Kho Lưu
|
394.095 97 N5763Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V030151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.095 97 N5763Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V030152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.095 97 N5763Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|