DDC
| 641.595 97 |
Nhan đề
| Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi...[Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2011 |
Mô tả vật lý
| 1149 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cần thiết trong lĩnh vực ăn uống và dinh dưỡng, từ việc trang bị kiến thức chuyên môn đến việc làm ra các mó ăn, món bánh bằng các phương pháp chế biến thức ăn khác nhau, cách tỉa các loại rau, củ, quả, cách sắp xếp trang trí các món ăn, trái cây tráng miệng... |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Nội trợ |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Nữ công gia chánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phụng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Thị Đậu |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trúc Chi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Vân |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Kim Ngẫu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V030080-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(2): V030041, V030083 |
|
000
| 01205nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 7849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12763 |
---|
008 | 130723s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032752|blongtd|y20130723104200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a641.595 97|bK111th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật nấu ăn toàn tập /|cTriệu Thị Chơi...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a1149 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cần thiết trong lĩnh vực ăn uống và dinh dưỡng, từ việc trang bị kiến thức chuyên môn đến việc làm ra các mó ăn, món bánh bằng các phương pháp chế biến thức ăn khác nhau, cách tỉa các loại rau, củ, quả, cách sắp xếp trang trí các món ăn, trái cây tráng miệng... |
---|
653 | 4|aKỹ thuật nấu ăn |
---|
653 | 4|aNội trợ |
---|
653 | 4|aNấu ăn |
---|
653 | 4|aNữ công gia chánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phụng |
---|
700 | 1|aLâm, Thị Đậu |
---|
700 | 1|aLương, Thị Kim Tuyến |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Trúc Chi |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thu Vân |
---|
700 | 1|aTôn, Kim Ngẫu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030080-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V030041, V030083 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030041
|
Q12_Kho Lưu
|
641.595 97 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030080
|
Q12_Kho Lưu
|
641.595 97 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030081
|
Q12_Kho Lưu
|
641.595 97 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V030082
|
Q12_Kho Lưu
|
641.595 97 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V030083
|
Q12_Kho Lưu
|
641.595 97 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|