DDC
| 647.95 |
Tác giả CN
| Hà, Nam Khánh Giao |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ Nhà hàng / Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2011 |
Mô tả vật lý
| 389 [+1] tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về ngành dịch vụ ẩm thực, các nghiệp vụ chuyên môn trong phục vụ nhà hàng như: giữ gìn vệ sinh cá nhân, duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh trong việc lưu giữ thực phẩm, duy trì một môi trường làm việc an toàn và an ninh... |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng-Quản trị |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnQTRI_VPHONG(4): V030055-7, V030059 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02QTRI_VPHONG(1): V030058 |
|
000
| 00954nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12761 |
---|
005 | 202205041011 |
---|
008 | 130722s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504101108|btainguyendientu|c20190521101803|dsvthuctap8|y20130722163300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.95|bH1114Gi|221 |
---|
100 | 1|aHà, Nam Khánh Giao |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ Nhà hàng /|cHà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a389 [+1] tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về ngành dịch vụ ẩm thực, các nghiệp vụ chuyên môn trong phục vụ nhà hàng như: giữ gìn vệ sinh cá nhân, duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh trong việc lưu giữ thực phẩm, duy trì một môi trường làm việc an toàn và an ninh... |
---|
653 | 4|aNhà hàng|xNghiệp vụ |
---|
653 | 4|aDịch vụ |
---|
653 | 4|aNhà hàng|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(4): V030055-7, V030059 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): V030058 |
---|
890 | |a5|b32|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030055
|
Q7_Kho Mượn
|
647.95 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030056
|
Q7_Kho Mượn
|
647.95 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030057
|
Q7_Kho Mượn
|
647.95 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V030058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
647.95 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V030059
|
Q7_Kho Mượn
|
647.95 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|