|
000
| 00721nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12755 |
---|
008 | 130627s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032748|blongtd|y20130627140400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a610.68|bS2161 |
---|
100 | 1|aSanderson, Susan M. |
---|
245 | 10|aPatient billing /|cSusan M. Sanderson. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill Higher Education,|c2010 |
---|
300 | |axxii, 301 p. :|bill ;|c28 cm. +|eKèm 1 [CD - Rom] |
---|
653 | 4|aMedical fees |
---|
653 | 4|aPatient Credit and Collection |
---|
653 | 4|aPractice Management |
---|
653 | 4|aTín dụng bệnh nhân |
---|
653 | 4|aY tế|xLệ phí |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(1): N003305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003305
|
Q12_Kho Mượn_02
|
610.68 S2161
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào