|
000
| 00961nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12748 |
---|
008 | 130626s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032745|blongtd|y20130626170600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a973|bF6738|221 |
---|
100 | 1|aFoner, Eric. |
---|
245 | 10|aGive me liberty! :|ban American history /|cby Eric Foner. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Co.,|c2008. |
---|
300 | |axlvi, 1123, 119 p. :|bill. (chiefly col.), col. maps ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aLịch sử|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aChế độ chính trị |
---|
653 | 4|aDân chủ|zHoa kỳ|xLịch sử |
---|
653 | 4|aDemocracy|zUnited States|xHistory. |
---|
653 | 4|aHistory|zUnited States |
---|
653 | 4|aLiberty|xHistory. |
---|
653 | 4|aPolitics and government|zUnited States |
---|
653 | 4|aTự do|xLịch sử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cNGON NGU|j(1): N003277 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003277
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973 F6738
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|