|
000
| 00906nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12747 |
---|
005 | 202001040955 |
---|
008 | 130626s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095525|bquyennt|c20180825032744|dlongtd|y20130626165600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a339|bJ762|221 |
---|
100 | 1|aJones, Charles I. |
---|
245 | 10|aMacroeconomics :|beconomic crisis update /|cCharles I. Jones. |
---|
260 | |aNew York :|bW. W. Norton & Co.,|c2010. |
---|
300 | |axxix, 496 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 4|aMacroeconomics. |
---|
653 | 4|aFinancial crises. |
---|
653 | 4|aGlobal Financial Crisis, 2008-2009. |
---|
653 | 4|aKhủng hoảng tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N003272 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003272
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 J762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào