|
000
| 00786nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12740 |
---|
008 | 130626s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071599886 |
---|
039 | |a20180825032741|blongtd|y20130626094900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bD5822|221 |
---|
100 | 1|aDiMarzio, J.F |
---|
245 | 10|aAndroid :|bA programmer s guide /|cJ.F. DiMarzio. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2008. |
---|
300 | |axvi, 319 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aAndroid |
---|
653 | 4|aApplication Software|xDevelopment |
---|
653 | 4|aĐiện toán di động |
---|
653 | 4|aMobile computing |
---|
653 | 4|aPhần mềm ứng dụng|xPhát triển |
---|
653 | 4|aTài nguyên điện tử |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): N003269 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003269
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.3 D5822
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào