|
000
| 00928nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12733 |
---|
008 | 130625s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716792834 |
---|
039 | |a20180825032738|blongtd|y20130625154500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a337|bF2957|221 |
---|
100 | 1|aFeenstra, Robert C. |
---|
245 | 10|aInternational economics /|cRobert C. Feenstra, Alan M. Taylor. |
---|
260 | |aNew York :|bWorth Publishers,|c2008. |
---|
300 | |axlv, 980, 21 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aInternational finance. |
---|
653 | 4|aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 4|aInternational economic relations. |
---|
653 | 4|aInternational trade |
---|
653 | 4|aBalance of payments. |
---|
653 | 4|aCán cân thanh toán |
---|
700 | 1|aTaylor, Alan M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N003278 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003278
|
Q12_Kho Mượn_02
|
337 F2957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|