|
000
| 00966nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7819 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12732 |
---|
008 | 130625s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073382329 |
---|
039 | |a20180825032737|blongtd|y20130625104100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a332.024|bK176|221 |
---|
100 | 1|aKapoor, Jack R. |
---|
245 | 10|aPersonal finance /|cJack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2009. |
---|
300 | |axxxii, 639 [137] p. ;|c29 cm. |
---|
490 | 0|aThe Mcgraw-Hill/Irwin series in finance, insurance and real estate |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aQuản lí |
---|
653 | 4|aFinance, Personal. |
---|
653 | 4|aTài chính cá nhân|xKế hoạch |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aDlabay, Les R. |
---|
700 | 1|aHughes, Robert J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N003309 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003309
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.024 K176
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|