DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Rosen, Kenneth H. |
Nhan đề
| Toán học rời rạc và những ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen; Bùi Xuân Toại (dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 1239 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| 1. Trình bày những kiến thức cơ bản về : logic, tập hợp, hàm, thuật toán, số nguyên và ma trận ; 2. Suy luận toán học : chứng minh , quy nạp, định nghĩa bằng đệ quy, thuật toán đệ quy ; 3. Đếm các đối tượng : hoán vị, tổ hợp, xác suất rời rạc, chỉnh hợp ; 4. Kỹ thuật đếm cao cấp : hệ thức truy hồi, hệ thức chia để trị, hàm sinh, nguyên lý bù trừ ; 5. Các quan hệ : quan hệ n ngôi, biểu diễn các quan hệ, quan hệ tương đương... ; 6. Đồ thị, biểu diễn đồ thị, tính liên thông, giới thiệu và ứng dụng, duyệt cây ; 7. Đại số bloole : hàm bloole, cổng logic. Mô hình hóa tính toán. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Toại, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(1): V002791 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V002789-90 |
|
000
| 01333nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 780 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 845 |
---|
008 | 070130s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023954|blongtd|y20070130112200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bR8131|221 |
---|
100 | 1|aRosen, Kenneth H. |
---|
245 | 10|aToán học rời rạc và những ứng dụng trong tin học /|cKenneth H. Rosen; Bùi Xuân Toại (dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a1239 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |a1. Trình bày những kiến thức cơ bản về : logic, tập hợp, hàm, thuật toán, số nguyên và ma trận ; 2. Suy luận toán học : chứng minh , quy nạp, định nghĩa bằng đệ quy, thuật toán đệ quy ; 3. Đếm các đối tượng : hoán vị, tổ hợp, xác suất rời rạc, chỉnh hợp ; 4. Kỹ thuật đếm cao cấp : hệ thức truy hồi, hệ thức chia để trị, hàm sinh, nguyên lý bù trừ ; 5. Các quan hệ : quan hệ n ngôi, biểu diễn các quan hệ, quan hệ tương đương... ; 6. Đồ thị, biểu diễn đồ thị, tính liên thông, giới thiệu và ứng dụng, duyệt cây ; 7. Đại số bloole : hàm bloole, cổng logic. Mô hình hóa tính toán. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aBùi, Xuân Toại,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V002791 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V002789-90 |
---|
890 | |a3|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
2
|
V002791
|
Q12_Kho Lưu
|
004 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|