ISBN
| 0-19-453685-8 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Blackwell, Angela |
Nhan đề
| English know how : Students book 3 / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2004 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Manin, Gregory J. |
Tác giả(bs) CN
| Naber, Therese |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V006090, V006109-12, V006115-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(5): V006091-2, V006108, V006113-4 |
|
000
| 00713nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 78 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84 |
---|
008 | 070103s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-453685-8 |
---|
039 | |a20180825023635|blongtd|y20070103140000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bB6321 |
---|
100 | 1|aBlackwell, Angela |
---|
245 | 10|aEnglish know how :|bStudents book 3 /|cAngela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |a138 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aManin, Gregory J. |
---|
700 | 1|aNaber, Therese |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V006090, V006109-12, V006115-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(5): V006091-2, V006108, V006113-4 |
---|
890 | |a13|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006090
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006109
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006110
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006111
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006112
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006115
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|