|
000
| 00826nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7799 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12711 |
---|
008 | 130620s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071498486 |
---|
039 | |a20180825032728|blongtd|y20130620164900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bR5164|221 |
---|
100 | 1|aRichards, Joan |
---|
245 | 10|aMedical charting demystified /|cJoan Richards, Jim Keogh. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |axiv, 189 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1|aDemystified series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | 4|aY tế|xHồ sơ y tế |
---|
653 | 4|aForms and Records Control. |
---|
653 | 4|aMedical Records Systems, Computerized. |
---|
653 | 4|aMedical records. |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aKeogh, James Edward |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(1): N003259 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003259
|
Q12_Kho Mượn_02
|
610 R5164
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|