|
000
| 00862nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12707 |
---|
008 | 130620s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470422793 |
---|
039 | |a20180825032726|blongtd|y20130620142900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.068|bR282|221 |
---|
100 | 1|aRead, Tony J. |
---|
245 | 10|aThe IT value network :|bFrom IT investment to stakeholder value /|cTony J. Read |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2009. |
---|
300 | |axix, 316 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aCapital investments|xEvaluation. |
---|
653 | 4|aVốn đầu tư |
---|
653 | 4|aInformation technology|xCost effectiveness|xEvaluation |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N003244 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003244
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.068 R282
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào