|
000
| 00762nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7785 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12697 |
---|
005 | 202001040952 |
---|
008 | 130619s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095224|bquyennt|c20180825032722|dlongtd|y20130619104400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.1|bM2666C|221 |
---|
245 | 00|aManaging change |
---|
260 | |aBoston :|bHarvard Business school,|c2007 |
---|
300 | |ax, 98 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aLessons learned. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aGiao tiếp |
---|
653 | 4|aManagement |
---|
653 | 4|aOrganizational change |
---|
653 | 4|aOrganizational effectiveness |
---|
653 | 4|aCommunication in organizations |
---|
653 | 4|aQuản trị|xThay đổi tổ chức |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): N003261 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003261
|
Q12_Kho Lưu
|
658.1 M2666C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào