DDC
| 398.859 713 |
Nhan đề
| Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Quyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè / Yên giang...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 344tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên một số nét khái quát về kho tàng văn học dân gian Hà Tây bao gồm: tục ngữ, ca dao, vè và 1 tục ngữ, ca dao của đồng bào dân tộc thiểu số ở huyện Ba Vì. |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Vè |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Hà Tây |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nhương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Công Hoạt |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Kiều Minh |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029989 |
|
000
| 01013nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7781 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12692 |
---|
008 | 130614s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032718|blongtd|y20130614140600|zkieultt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.859 713|bK457t|221 |
---|
245 | 00|aKho tàng văn học dân gian Hà Tây.|nQuyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè /|cYên giang...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a344tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNêu lên một số nét khái quát về kho tàng văn học dân gian Hà Tây bao gồm: tục ngữ, ca dao, vè và 1 tục ngữ, ca dao của đồng bào dân tộc thiểu số ở huyện Ba Vì. |
---|
653 | 4|aTục ngữ |
---|
653 | 4|aCa dao |
---|
653 | 4|aVè |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zHà Tây |
---|
700 | 0|aMinh Nhương |
---|
700 | 1|aVũ, Quang Dũng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Công Hoạt |
---|
700 | 1|aDương, Kiều Minh |
---|
710 | 2|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.|bChi hội Hà Tây |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029989 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.859 713 K457t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|