DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đào Thúy |
Nhan đề
| Người và cảnh Hà Nội / Hoàng Đào Thúy |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Phác họa cảnh vật và con người Hà Nội xưa và nay : Gồm các phần : Hà Nội ngày nay, những người Tràng An, vùng ngoại thành Hà Nội, các huyện bờ Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa-Việt Nam(Hà Nội) |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(2): V002550, V011322 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(6): V011154, V011156, V011323-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(2): V011155, V011327 |
|
000
| 00769nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 843 |
---|
005 | 202001021410 |
---|
008 | 070130s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102141052|bquyennt|c20190524133611|dsvthuctap5|y20070130111700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306|bH6788TH|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Đào Thúy |
---|
245 | 10|aNgười và cảnh Hà Nội /|cHoàng Đào Thúy |
---|
260 | |aH. :|bNxb Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aPhác họa cảnh vật và con người Hà Nội xưa và nay : Gồm các phần : Hà Nội ngày nay, những người Tràng An, vùng ngoại thành Hà Nội, các huyện bờ Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zViệt Nam(Hà Nội) |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V002550, V011322 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V011154, V011156, V011323-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V011155, V011327 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002550
|
Q12_Kho Lưu
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011322
|
Q12_Kho Lưu
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011323
|
Q12_Kho Lưu
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011324
|
Q12_Kho Lưu
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|