DDC
| 398.220 959 766 |
Tác giả CN
| Hà Giao |
Nhan đề
| Sử thi Bahnar kriêm - Bahnar konkđeh / Hà Giao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 1014tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về sử thi Bahnar Kriêm, sử thi Bahar Konkđeh. Bao gồm cả phần tiếng Bahnả và phần tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Sử thi-Bahnar Konkđeh |
Từ khóa tự do
| Sử thi-Bahnar Kriêm |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V030005 |
|
000
| 00755nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12680 |
---|
008 | 130613s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032713|blongtd|y20130613141000|zkieultt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.220 959 766|bH1111Gi|221 |
---|
100 | 0|aHà Giao |
---|
245 | 10|aSử thi Bahnar kriêm - Bahnar konkđeh /|cHà Giao |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a1014tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về sử thi Bahnar Kriêm, sử thi Bahar Konkđeh. Bao gồm cả phần tiếng Bahnả và phần tiếng Việt. |
---|
653 | 4|aSử thi|xBahnar Konkđeh |
---|
653 | 4|aSử thi|xBahnar Kriêm |
---|
710 | 2|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.220 959 766 H1111Gi
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào