|
000
| 00961nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7769 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12675 |
---|
005 | 202006111334 |
---|
008 | 130613s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611133448|bnghiepvu|c20180825032712|dlongtd|y20130613103700|zkieultt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.095 975 56|bN7149h|221 |
---|
245 | 00|aNinh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian /|c[Nguyễn Viết Trung...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a921 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |akhái quát về địa danh Ninh Hòa với nền văn hóa lịch sử lâu dài, những giá trị văn hóa - văn nghệ mang đậm bản sắc dân tộc |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian |
---|
653 | 4|aPhong tục tập quán |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zNinh Hòa (Khánh Hòa) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Trung.|eCh.b |
---|
700 | 1|aĐỗ, Công Quý |
---|
700 | 1|aĐỗ, Độ |
---|
700 | 1|aVõ, Triều Dương |
---|
710 | 2|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V030003 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.095 975 56 N7149h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|