DDC
| 306. 597 56 |
Nhan đề
| Khánh Hòa diện mạo văn hóa một vùng đất. Tập 10 / [ Nhiều tác giả] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Văn hóa Thông tin,2012 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về địa danh Khánh Hòa, văn hóa tín ngưỡng, phong tục tập quán và lễ hội của tộc người Raglai ở Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Lễ hội-Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán-Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng-Người Raglai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Trung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiêm Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Công Quý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Độ |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Triều Dương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Chamaliaq, Riya Tienq |
Tác giả(bs) CN
| Chương, Nhiệm |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thích |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khoa Châu |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V029994 |
|
000
| 01247nam a2200433 p 4500 |
---|
001 | 7768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12674 |
---|
008 | 130613s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032712|blongtd|y20130613101300|zkieultt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306. 597 56|bK457h|221 |
---|
245 | 10|aKhánh Hòa diện mạo văn hóa một vùng đất.|nTập 10 /|c[ Nhiều tác giả] |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hóa Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về địa danh Khánh Hòa, văn hóa tín ngưỡng, phong tục tập quán và lễ hội của tộc người Raglai ở Khánh Hòa |
---|
653 | 4|aTín ngưỡng tôn giáo |
---|
653 | 4|aLễ hội|zKhánh Hòa |
---|
653 | 4|aPhong tục tập quán|zKhánh Hòa |
---|
653 | 4|aTín ngưỡng|xNgười Raglai |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Trung |
---|
700 | 1|aTrần, Kiêm Hoàng |
---|
700 | 1|aĐỗ, Công Quý |
---|
700 | 1|aĐỗ, Độ |
---|
700 | 1|aVõ, Triều Dương |
---|
700 | 1|aTrần, Vũ |
---|
700 | 1|aChamaliaq, Riya Tienq |
---|
700 | 1|aChương, Nhiệm |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Liên |
---|
700 | 1|aLê, Đình Chi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Lực |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thích |
---|
700 | 1|aVõ, Khoa Châu |
---|
710 | 2|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V029994 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306. 597 56 K457h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|