|
000
| 00905nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7736 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12640 |
---|
005 | 202001040945 |
---|
008 | 130604s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104094555|bquyennt|c20180825032656|dlongtd|y20130604162300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650.1|bK628|221 |
---|
100 | 1|aKiyosaki, Robert T. |
---|
245 | 10|aDạy con làm giàu.|nT.2,|pSử dụng đồng vốn để được thoải mái về tiền bạc = The cashflow quadrant /|cRobert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 23 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2013 |
---|
300 | |a373 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết |
---|
653 | 4|aLàm giàu |
---|
653 | 4|aCá nhân kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0|aTạ, Nguyễn Tấn Trương.|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aLechter, Sharon L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V030025 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030025
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 K628
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|