DDC
| 306.095 97 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Thuần |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Văn hóa Việt Nam. Tập 2, Phật giáo và Đạo giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thời Đại,2012 |
Mô tả vật lý
| 437 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự xuất hiện và quá trình truyền bá Phật giáo, Đạo giáo vào nước ta với ý nghĩa là những bộ phận cấu thành của văn hóa Việt Nam. Đồng thời bước đầu giới thiệu về độ thẩm thấu của vũ trụ quan, nhân sinh quan, của những quy phạm về đạo đức, lễ nghi có nguồn gốc trực tiếp từ hai tôn giáo này đối với xã hội Việt. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn hóa-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam-Đại cương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V030096-7, V030099 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếVH_GD_LS_ЬL(3): V030294-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(3): V029966, V030094-5 |
|
000
| 01035nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7727 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12631 |
---|
005 | 202006111435 |
---|
008 | 130524s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611143526|bnghiepvu|c20180825032650|dlongtd|y20130524154100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306.095 97|bN5768Th|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Khắc Thuần |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Văn hóa Việt Nam.|nTập 2,|pPhật giáo và Đạo giáo trong văn hóa Việt Nam /|cNguyễn Khắc Thuần |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThời Đại,|c2012 |
---|
300 | |a437 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự xuất hiện và quá trình truyền bá Phật giáo, Đạo giáo vào nước ta với ý nghĩa là những bộ phận cấu thành của văn hóa Việt Nam. Đồng thời bước đầu giới thiệu về độ thẩm thấu của vũ trụ quan, nhân sinh quan, của những quy phạm về đạo đức, lễ nghi có nguồn gốc trực tiếp từ hai tôn giáo này đối với xã hội Việt. |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aLịch sử văn hóa|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam|xĐại cương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030096-7, V030099 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V030294-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V029966, V030094-5 |
---|
890 | |a9|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029966
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:21-04-2021
|
|
|
2
|
V030094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V030095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V030096
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V030097
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V030099
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V030294
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V030295
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V030296
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.095 97 N5768Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|