|
000
| 00711nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12612 |
---|
008 | 130426s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032641|blongtd|y20130426151800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.107|bH3334|221 |
---|
100 | 1|aHartmann, Alexander K |
---|
245 | 10|aPractical Guide to Computer Simulations /|cAlexander K Hartmann |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2009 |
---|
300 | |aXIII; 368 p. ;|c21 cm. +|eKèm 1CD |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính |
---|
653 | 4|aCompurter|xSimulations |
---|
653 | 4|aComputer Simulations|xPractical guide |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N003241 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003241
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.107 H3334
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào