DDC
| 338.011 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Long Hương, |
Nhan đề
| Thống kê kinh doanh / Trinhj Thị Long Hương |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về khoa học thống kê và dự báo. Đồng thời nêu lên các phương pháp thống kê và phương pháp dự báo như: Phương pháp tổng hợp và phân tổ thống kê, phương pháp định lượng chỉ tiêu thống kê, phương pháp phân tích chỉ số, phương pháp luận dự báo theo mô hình hàm xu thế và mô hình nhân quả... |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh-Thống kê |
Từ khóa tự do
| Phương pháp phân tích chỉ số-Thống kê |
Từ khóa tự do
| Phương pháp phân tổ thống kê |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tổng hợp-Thống kê |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(3): V029947, V029958-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(15): V029941-6, V029948-9, V029951-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Quản trị - LuậtK_QTKD(1): V029950 |
|
000
| 01087nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12610 |
---|
005 | 202001040939 |
---|
008 | 130423s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104093932|bquyennt|c20180825032640|dlongtd|y20130423082600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.011|bT842H|221 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Thị Long Hương,|cTS |
---|
245 | 10|aThống kê kinh doanh /|cTrinhj Thị Long Hương |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về khoa học thống kê và dự báo. Đồng thời nêu lên các phương pháp thống kê và phương pháp dự báo như: Phương pháp tổng hợp và phân tổ thống kê, phương pháp định lượng chỉ tiêu thống kê, phương pháp phân tích chỉ số, phương pháp luận dự báo theo mô hình hàm xu thế và mô hình nhân quả... |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xThống kê |
---|
653 | 4|aPhương pháp phân tích chỉ số|xThống kê |
---|
653 | 4|aPhương pháp phân tổ thống kê |
---|
653 | 4|aPhương pháp tổng hợp|xThống kê |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(3): V029947, V029958-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(15): V029941-6, V029948-9, V029951-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): V029950 |
---|
890 | |a19|b132|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
7
|
V029948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029950
|
Khoa Quản trị - Luật
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.011 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|