ISBN
| 0-19-453673-4 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Blackwell, Angela |
Nhan đề
| English know how : Students book 1/ Angela Blackwell, Therese Naber, Manin, Gregory J. Manin |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2005 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ;29 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Manin, Gregory J. |
Tác giả(bs) CN
| Naber, Therese |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006080, V006082 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V006078-9, V006086-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(4): V006081, V006083-5 |
|
000
| 00718nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 77 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 83 |
---|
008 | 070103s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-453673-4 |
---|
039 | |a20180825023634|blongtd|y20070103135700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bB6321 |
---|
100 | 1|aBlackwell, Angela |
---|
245 | 10|aEnglish know how :|bStudents book 1/|cAngela Blackwell, Therese Naber, Manin, Gregory J. Manin |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2005 |
---|
300 | |a138 tr. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aManin, Gregory J. |
---|
700 | 1|aNaber, Therese |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006080, V006082 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006078-9, V006086-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V006081, V006083-5 |
---|
890 | |a12|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006078
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006079
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006080
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006082
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006086
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006087
|
Q7_Kho Mượn
|
428 B6321
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|