DDC
| 390.957 |
Tác giả TT
| Bộ Văn hóa thể thao và du lịch. |
Nhan đề
| Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa Hải ngoại |
Thông tin xuất bản
| Seoul,2012 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. :Hình ảnh, ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quá trình hình và phát triển của Hàn Quốc, các phong tục văn hóa, lịch sử và văn hóa ẩm thực nơi đây. Đồng thời trình bày quá trình phát triển các lĩnh vực kinh tế của xứ Hàn. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa-Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Korea |
Từ khóa tự do
| Culture-Korea |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(5): N003211-2, N003216-7, N003236 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(22): N003213-5, N003218-9, N003221-35, N003237-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): N003220 |
|
000
| 00922nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7697 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12598 |
---|
008 | 130329s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032635|blongtd|y20130329101200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.957|bN5769đ|221 |
---|
110 | 1|aBộ Văn hóa thể thao và du lịch.|bTrung tâm Quảng bá Văn hóa Hải ngoại |
---|
245 | 00|aNhững điều bạn nên biết về Hàn Quốc /|cBộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa Hải ngoại |
---|
260 | |aSeoul,|c2012 |
---|
300 | |a276 tr. :|bHình ảnh, ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quá trình hình và phát triển của Hàn Quốc, các phong tục văn hóa, lịch sử và văn hóa ẩm thực nơi đây. Đồng thời trình bày quá trình phát triển các lĩnh vực kinh tế của xứ Hàn. |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zHàn Quốc |
---|
653 | 4|aKorea |
---|
653 | 4|aCulture|zKorea |
---|
653 | 4|aKinh tế|zHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): N003211-2, N003216-7, N003236 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(22): N003213-5, N003218-9, N003221-35, N003237-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N003220 |
---|
890 | |a28|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003211
|
Q12_Kho Lưu
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003212
|
Kho Sách mất
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003214
|
Q12_Kho Lưu
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N003215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N003216
|
Q12_Kho Lưu
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N003217
|
Q12_Kho Lưu
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N003218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
N003219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
N003221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.957 N5769đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|