DDC
| 344.0321 |
Tác giả TT
| Bộ y tế |
Nhan đề
| Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành / Bộ y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên những quy định chung, thủ tục trong pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân. Đồng thời nêu lên các nghị định, thông tư, quy định chi tiết thi hành một số điều của pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân. |
Từ khóa tự do
| Nghề dược-Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Nghề y dược-Tư nhân |
Từ khóa tự do
| Nghề y dược-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Nghề y-Pháp lệnh |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V029877 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(4): V029876, V029885-7 |
|
000
| 00981nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7694 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12595 |
---|
005 | 202204151330 |
---|
008 | 130325s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415133012|bbacntp|c20180825032633|dlongtd|y20130325151100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.0321|bP5759l|221 |
---|
110 | 1|aBộ y tế |
---|
245 | 00|aPháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành /|cBộ y tế |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNêu lên những quy định chung, thủ tục trong pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân. Đồng thời nêu lên các nghị định, thông tư, quy định chi tiết thi hành một số điều của pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân. |
---|
653 | 4|aNghề dược|xPháp lệnh |
---|
653 | 4|aNghề y dược|xTư nhân |
---|
653 | 4|aNghề y dược|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aNghề y|xPháp lệnh |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V029877 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(4): V029876, V029885-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029876
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.0321 P5759l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029877
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0321 P5759l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029885
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0321 P5759l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029886
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0321 P5759l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029887
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0321 P5759l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|