DDC
| 610.6021 |
Tác giả CN
| Lê, Cự Linh, |
Nhan đề
| Thống kê y tế công cộng: phần thống kê cơ bản : Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng [Mã số: Đ.14.Y.12] / Lê Cự Linh, Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu, tóm tắt và trình bày số liệu, cách đo lường vị trí trung tâm và độ biến thiên, cách tính xác suất, phân số xác suất và ước lượng.... trong thống kê y tế công cộng |
Từ khóa tự do
| Y tế công cộng-Thống kê |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Việt Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lựu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V029898, V029900, V029903 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(2): V029901-2 |
|
000
| 00959nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12594 |
---|
008 | 130325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032632|blongtd|y20130325144800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.6021|bL4331L|221 |
---|
100 | 1|aLê, Cự Linh,|cTS. |
---|
245 | 00|aThống kê y tế công cộng: phần thống kê cơ bản :|bSách đào tạo cử nhân y tế công cộng [Mã số: Đ.14.Y.12] /|cLê Cự Linh, Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu, tóm tắt và trình bày số liệu, cách đo lường vị trí trung tâm và độ biến thiên, cách tính xác suất, phân số xác suất và ước lượng.... trong thống kê y tế công cộng |
---|
653 | 4|aY tế công cộng|xThống kê |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aPhạm, Việt Cường,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Lựu,|cThS. |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V029898, V029900, V029903 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V029901-2 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029900
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 L4331L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029901
|
Khoa Y
|
610.6021 L4331L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029902
|
Khoa Y
|
610.6021 L4331L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029903
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 L4331L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029898
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 L4331L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|