DDC
| 610.6021 |
Nhan đề
| Thống kê y tế công cộng phần phân tích số liệu (Mã số: Đ.14.Y.12) : Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng / Phạm Việt Cường...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình này gồm 6 bài học được liên kết rất chặt chẽ, Các khái niệm của bài trước sẽ rất cần thiết để hiểu các khái niệm của bài sau. Tất cả các phương pháp thống kê (Thống kê mô tả, suy luận) và các kỹ năng phân tích trong giáo trình đều được trình bày và thực hiện phân tích bằng phần mềm SPSS và dựa trên một bộ số liệu từ một cuộc điều tra tại Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Từ khóa tự do
| Y tế công cộng-Thống kê |
Từ khóa tự do
| Y tế công cộng-Phân tích số liệu |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Battistutta, Diana |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tú Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Halton, Kate |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cự Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trang Nhung |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(2): V032732-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V029905-8, V032734 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(2): V029904, V032735 |
|
000
| 01335nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 7692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12593 |
---|
008 | 130325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032632|blongtd|y20130325142900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.6021|bT4489k|221 |
---|
245 | 00|aThống kê y tế công cộng phần phân tích số liệu (Mã số: Đ.14.Y.12) :|bSách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng /|cPhạm Việt Cường...[Và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình này gồm 6 bài học được liên kết rất chặt chẽ, Các khái niệm của bài trước sẽ rất cần thiết để hiểu các khái niệm của bài sau. Tất cả các phương pháp thống kê (Thống kê mô tả, suy luận) và các kỹ năng phân tích trong giáo trình đều được trình bày và thực hiện phân tích bằng phần mềm SPSS và dựa trên một bộ số liệu từ một cuộc điều tra tại Việt Nam |
---|
653 | 4|aY tế |
---|
653 | 4|aY tế công cộng|xThống kê |
---|
653 | 4|aY tế công cộng|xPhân tích số liệu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Hà |
---|
700 | 1|aBattistutta, Diana |
---|
700 | 1|aBùi, Tú Quyên |
---|
700 | 1|aHalton, Kate |
---|
700 | 1|aLê, Cự Linh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trang Nhung |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(2): V032732-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V029905-8, V032734 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V029904, V032735 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029904
|
Khoa Y
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029905
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029906
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029907
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029908
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V032732
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V032733
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V032734
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V032735
|
Khoa Y
|
610.6021 T4489k
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|