DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Sinh, |
Nhan đề
| Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền / Phạm Xuân Sinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần hai có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Vài nét đại cương về chế biến thuốc cổ truyền, các vị thuốc đông y và công dụng như: ba đậu, bồ công anh, cam thảo, câu kỷ tử, bạch truật.... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Đông dược |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Kỹ thuật bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V029860 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V029861-4 |
|
000
| 00916nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 7691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12592 |
---|
005 | 202308310943 |
---|
008 | 130325s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230831094350|bquyennt|c20220415132926|dbacntp|y20130325141100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bP534S|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Xuân Sinh,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aPhương pháp chế biến thuốc cổ truyền /|cPhạm Xuân Sinh |
---|
250 | |aTái bản lần hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2006 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aVài nét đại cương về chế biến thuốc cổ truyền, các vị thuốc đông y và công dụng như: ba đậu, bồ công anh, cam thảo, câu kỷ tử, bạch truật.... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
653 | 4|aĐông dược |
---|
653 | 4|aDược phẩm|xKỹ thuật bào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V029860 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V029861-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029860
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 P534S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029861
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 P534S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029862
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 P534S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029863
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 P534S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029864
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 P534S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|