|
000
| 01066nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 834 |
---|
005 | 202001021410 |
---|
008 | 070130s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102141022|bquyennt|c20190524133527|dsvthuctap5|y20070130104600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bC3869|221 |
---|
245 | 00|aCẩm nang thị trường xuất khẩu :|bThị trường Nhật Bản /|cViện nghiên cứu thương mại. Ban nghiên cứu thị trường, Viện tư vấn phát triển KT - XH nông thôn & miền núi |
---|
260 | |aH. :|bLao đông - Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số thông tin về thị trường Nhật Bản, thông tin chi tiết một số mặt hàng như cà phê, đồ nội thất, thị trường gạo, tôm cua, trà đen, gia vị, giày da...của Nhật Bản. |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
653 | 4|aThị trường xuất khẩu|vCẩm nang |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
710 | 1|aViện nghiên cứu thương mại.|bBan nghiên cứu thị trường |
---|
710 | 1|aViện tư vấn phát triển KT - XH nông thôn & miền núi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V002380 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 C3869
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|