DDC
| 615.191 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhược Kim |
Nhan đề
| Bào chế đông dược / Nguyễn Nhược Kim...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản làn thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2005 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về bào chế đông dược: mục đích, yêu cầu và các dụng cụ bào chế thông thường. Đồng thời nêu lên cách bào chế một số vị thuốc như: Bạc hà, bạch chỉ, cát sâm, hoàng cầm long nhãn, nhân sâm... |
Từ khóa tự do
| Đông dược |
Từ khóa tự do
| Đông dược-Bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Chung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lưu Vân Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V029820 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V029821-4 |
|
000
| 01148nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 7677 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 12576 |
---|
005 | 202204151318 |
---|
008 | 130323s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415131827|bbacntp|c20210801210615|dngantk|y20130323155900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.191|bN5768K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Nhược Kim |
---|
245 | 10|aBào chế đông dược /|cNguyễn Nhược Kim...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản làn thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về bào chế đông dược: mục đích, yêu cầu và các dụng cụ bào chế thông thường. Đồng thời nêu lên cách bào chế một số vị thuốc như: Bạc hà, bạch chỉ, cát sâm, hoàng cầm long nhãn, nhân sâm... |
---|
653 | 4|aĐông dược |
---|
653 | 4|aĐông dược|xBào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh Tâm |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Chung |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hồng Hoa |
---|
700 | 1|aTrần, Lưu Vân Hiền |
---|
700 | 1|aTrần, Thúy |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bKhoa Y học cổ truyền |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V029820 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V029821-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/7677_baochedongduoc_nnkim_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029820
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 N5768K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029821
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 N5768K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029822
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 N5768K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029823
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 N5768K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029824
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 N5768K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|