DDC
| 615.191 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Dược Hà Nội. |
Nhan đề
| Một số chuyên đề về bào chế hiện đại : Tài liệu đào tạo sau đại học / Trường Đại học dược Hà Nội. Bộ môn bào chế |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2005 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tính chất của nguyên liệu trước khi xây dựng công thức các dạng thuốc. Bên cạnh đó, nêu lên các kỹ thuật bào chế như: Kỹ thuật bào chế pellet, vi nang, bào chế thuốc cho trẻ em và kỹ thuật bao. |
Từ khóa tự do
| Bào chế thuốc-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V029800 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V029801-4 |
|
000
| 00950nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12574 |
---|
005 | 202204151318 |
---|
008 | 130323s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415131804|bbacntp|c20180825032622|dlongtd|y20130323150400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.191|bM9398s|221 |
---|
110 | 1|aTrường Đại học Dược Hà Nội.|bBộ môn bào chế |
---|
245 | 00|aMột số chuyên đề về bào chế hiện đại :|bTài liệu đào tạo sau đại học /|cTrường Đại học dược Hà Nội. Bộ môn bào chế |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu tính chất của nguyên liệu trước khi xây dựng công thức các dạng thuốc. Bên cạnh đó, nêu lên các kỹ thuật bào chế như: Kỹ thuật bào chế pellet, vi nang, bào chế thuốc cho trẻ em và kỹ thuật bao. |
---|
653 | 4|aBào chế thuốc|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aKỹ thuật bào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V029800 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V029801-4 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029800
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 M9398s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029801
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 M9398s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029802
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 M9398s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029803
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 M9398s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029804
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 M9398s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào