DDC
| 579 |
Nhan đề
| Vi sinh vật học : Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học (Mã số: Đ.20.Y.03) / Cao Văn Thu...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức chung về thế giới sinh vật, vi sinh vật gây bệnh, virus và các loại virus gây bệnh chính. đồng thời nêu lên các vi khuẩn và vi nấm gây bệnh có tác hại đối với sức khỏe con người. Bên cạnh đó đưa ra một số vấn đề về nhiễm trùng miễn dịch. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Virus |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Thu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trịnh Công |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Khắc Đôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lệ Phi |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V029793 |
|
000
| 01068nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12569 |
---|
008 | 130323s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032620|blongtd|y20130323105400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a579|bV598s|221 |
---|
245 | 00|aVi sinh vật học :|bDùng cho đào tạo dược sĩ Đại học (Mã số: Đ.20.Y.03) /|cCao Văn Thu...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức chung về thế giới sinh vật, vi sinh vật gây bệnh, virus và các loại virus gây bệnh chính. đồng thời nêu lên các vi khuẩn và vi nấm gây bệnh có tác hại đối với sức khỏe con người. Bên cạnh đó đưa ra một số vấn đề về nhiễm trùng miễn dịch. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aVi sinh vật |
---|
653 | 4|aVirus |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
700 | 1|aCao, Văn Thu |
---|
700 | 1|aTrần, Trịnh Công |
---|
700 | 1|aKiều, Khắc Đôn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Lệ Phi |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V029793 |
---|
890 | |a1|b16|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029793
|
Q4_Kho Mượn
|
579 V598s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|