DDC
| 615.135 97 |
Nhan đề
| Dược điển Việt Nam = Pharmacopoeia Vietnamica / Bộ y tế |
Nhan đề khác
| Pharmacopoeia Vietnamica |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| xlvi, 962 tr. , P-82, PL-374, ML-43 ;30 cm. |
Tóm tắt
| Dược điển Việt Nam IV đã đưa ra nhiều chuyên luận thuốc thành phẩm ở các dạng bào chế khác nhau phù hợp với tình hình phát triển công nghiệp ở nước ta hiện nay. Các chuyên luận hóa dược, dược liệu và văcxin cũng có sự thay đổi, cập nhật phù hợp với tình hình hiện nay. Bên cạnh những phương pháp kiểm nghiệm kinh điển, nhiều phương pháp kỹ thuật phân tích hiện đại đã được bổ sung vào dược điển như sắc kí lỏng hiệu năng cao, sắc kí khí, điện di mao quản, quang phổ nguyên tử phát xạ và hấp thụ... |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Dược điển-Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Dược điển-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) TT
| Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(11): V029788-90, V030628, V032909, V032911-2, V035947-50 |
Địa chỉ
| 400Khoa DượcK.DUOC(2): V032906, V032908 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(2): V030626-7 |
|
000
| 01363nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12555 |
---|
008 | 130321s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200623144815|bnghiepvu|c20180825032614|dlongtd|y20130321110300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.135 97|bD928đ|223 |
---|
245 | 00|aDược điển Việt Nam =|bPharmacopoeia Vietnamica /|cBộ y tế |
---|
246 | 03|aPharmacopoeia Vietnamica |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |axlvi, 962 tr. , P-82, PL-374, ML-43 ;|c30 cm. |
---|
520 | |aDược điển Việt Nam IV đã đưa ra nhiều chuyên luận thuốc thành phẩm ở các dạng bào chế khác nhau phù hợp với tình hình phát triển công nghiệp ở nước ta hiện nay. Các chuyên luận hóa dược, dược liệu và văcxin cũng có sự thay đổi, cập nhật phù hợp với tình hình hiện nay. Bên cạnh những phương pháp kiểm nghiệm kinh điển, nhiều phương pháp kỹ thuật phân tích hiện đại đã được bổ sung vào dược điển như sắc kí lỏng hiệu năng cao, sắc kí khí, điện di mao quản, quang phổ nguyên tử phát xạ và hấp thụ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược liệu |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
653 | 4|aDược điển|xSách tra cứu |
---|
653 | 4|aDược điển|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
710 | 1|aCộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.|bBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(11): V029788-90, V030628, V032909, V032911-2, V035947-50 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|cK.DUOC|j(2): V032906, V032908 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V030626-7 |
---|
890 | |a7|b234|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029789
|
Q4_Kho Mượn
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
V030626
|
Khoa Y
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
V030627
|
Khoa Y
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
V030628
|
Q4_Kho Mượn
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
5
|
V032906
|
Khoa Dược
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
6
|
V032908
|
Khoa Dược
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
7
|
V032911
|
Q4_Kho Mượn
|
615.135 97 D928đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|