DDC
| 344.0423 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản quản lý nhà nước về thuốc và biệt dược : Quy định mới nhất về khám, chữa bệnh và sử dụng thuốc / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Y học,2008 |
Mô tả vật lý
| 665 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định mới về khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế, quy định hướng dẫn, chuẩn đoán và điều trị và quản lý chất lượng khám chữa bệnh, danh mục thuốc thết yếu và quy chế kê đơn, sử dụng thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh, quy định về quản lý, kinh doanh, cung ứng thuốc và mỹ phẩm. Bên cạnh đó, nêu lên các quy định về tiêu chuẩn hành nghề, y đức và quy trình thanh tra y dược và các quy định khác. |
Từ khóa tự do
| Thuốc-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Khám chữa bệnh-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Thuốc và biệt dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V029710 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(3): V029695-7 |
|
000
| 01198nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12552 |
---|
005 | 202204151120 |
---|
008 | 130321s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415112001|bbacntp|c20180825032612|dlongtd|y20130321092900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.0423|bH1111th|221 |
---|
110 | 1|aBộ Y tế |
---|
245 | 00|aHệ thống các văn bản quản lý nhà nước về thuốc và biệt dược :|bQuy định mới nhất về khám, chữa bệnh và sử dụng thuốc /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bY học,|c2008 |
---|
300 | |a665 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định mới về khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế, quy định hướng dẫn, chuẩn đoán và điều trị và quản lý chất lượng khám chữa bệnh, danh mục thuốc thết yếu và quy chế kê đơn, sử dụng thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh, quy định về quản lý, kinh doanh, cung ứng thuốc và mỹ phẩm. Bên cạnh đó, nêu lên các quy định về tiêu chuẩn hành nghề, y đức và quy trình thanh tra y dược và các quy định khác. |
---|
653 | 4|aThuốc|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aKhám chữa bệnh|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aThuốc và biệt dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V029710 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(3): V029695-7 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029695
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 H1111th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029696
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 H1111th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029710
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 H1111th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029697
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 H1111th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|