DDC
| 344.0423 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Các quy định mới về sử dụng thuốc trong chuẩn đoán, điều trị và quản lý phân phối thuốc tại các bệnh viện & cơ sở y tế Việt Nam / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ;28 cm. |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các văn bản pháp quy mới nhất về danh mục thuốc và quy định mới về kê đơn, sử dụng thuốc trong chuẩn đoán và điều trị bệnh, các quy định mới về quản lý phân phối thuốc, về sản xuất kinh doanh, đăng ký lưu hành thuốc, quảng cáo thuốc. Đồng thời nêu lên các quy định về kiểm nghiệm thuốc, tiêu chuẩn chất lượng thuốc và các quy định mới hướng dẫn chuẩn đoán, điều trị trong khám chữa bệnh. |
Từ khóa tự do
| Thuốc-Bệnh lý |
Từ khóa tự do
| Thuốc-Phân phối |
Từ khóa tự do
| Thuốc-Quy định sử dụng |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(3): V029706-7, V029709 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(1): V029708 |
|
000
| 01209nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7659 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12550 |
---|
005 | 202204151119 |
---|
008 | 130321s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415111929|bbacntp|c20180825032611|dlongtd|y20130321084000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.0423|bC3866q|221 |
---|
110 | 1|aBộ Y tế |
---|
245 | 00|aCác quy định mới về sử dụng thuốc trong chuẩn đoán, điều trị và quản lý phân phối thuốc tại các bệnh viện & cơ sở y tế Việt Nam / Bộ Y tế |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a608 tr. ;|c28 cm. |
---|
300 | |a608 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các văn bản pháp quy mới nhất về danh mục thuốc và quy định mới về kê đơn, sử dụng thuốc trong chuẩn đoán và điều trị bệnh, các quy định mới về quản lý phân phối thuốc, về sản xuất kinh doanh, đăng ký lưu hành thuốc, quảng cáo thuốc. Đồng thời nêu lên các quy định về kiểm nghiệm thuốc, tiêu chuẩn chất lượng thuốc và các quy định mới hướng dẫn chuẩn đoán, điều trị trong khám chữa bệnh. |
---|
653 | 4|aThuốc|xBệnh lý |
---|
653 | 4|aThuốc|xPhân phối |
---|
653 | 4|aThuốc|xQuy định sử dụng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(3): V029706-7, V029709 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(1): V029708 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029706
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 C3866q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029707
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 C3866q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.0423 C3866q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029709
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0423 C3866q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|