DDC
| 615.782 |
Tác giả CN
| Đào, Văn Phan |
Nhan đề
| Các thuốc giảm đau - chống viêm / Đào Văn Phan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một cách hệ thống các tác dụng dược lý và độc tính của các loại thuốc giảm đau và chống viêm. Chẳng hạn: thuốc giảm đau loại morphin, thuốc giảm đau không phải morphin, thuốc giảm đau hỗ trợ.. |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Thuốc chống viêm |
Từ khóa tự do
| Thuốc giảm đau-Hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Thuốc giảm đau |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtYHOC_SKHOE(1): V029859 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V029665 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V029663-4, V029666-7, V029855-8, V034673 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034672 |
|
000
| 00921nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12541 |
---|
005 | 202204151117 |
---|
008 | 130320s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415111734|bbacntp|c20200724111916|dnghiepvu|y20130320143700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.782|bĐ111Ph|223 |
---|
100 | 1|aĐào, Văn Phan|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aCác thuốc giảm đau - chống viêm /|cĐào Văn Phan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một cách hệ thống các tác dụng dược lý và độc tính của các loại thuốc giảm đau và chống viêm. Chẳng hạn: thuốc giảm đau loại morphin, thuốc giảm đau không phải morphin, thuốc giảm đau hỗ trợ.. |
---|
653 | 4|aDược |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aThuốc chống viêm |
---|
653 | 4|aThuốc giảm đau|xHiệu quả |
---|
653 | 4|aThuốc giảm đau |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cYHOC_SKHOE|j(1): V029859 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V029665 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V029663-4, V029666-7, V029855-8, V034673 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034672 |
---|
890 | |a12|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029663
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029664
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029665
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V029666
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029667
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029855
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029856
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029857
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029859
|
Kho Sách mất
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029858
|
Q4_Kho Mượn
|
615.782 Đ111Ph
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|