ISBN
| |
DDC
| 615.4 |
Tác giả CN
| Đỗ, Minh Quang |
Nhan đề
| Hóa lý dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20.Y.12 / Đỗ Minh Quang; Mai Long, Phạm Văn Nguyện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về dung dịch loãng, hóa học và trạng thái keo, hệ bán keo và hệ phân tán thô, các hiện tượng bề mặt và hấp phụ. Đồng thời nêu lên một số nội dung cơ bản về động hóa học và điện hóa học. |
Từ khóa tự do
| Dược lý |
Từ khóa tự do
| Điện hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa lý dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Mai Long |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Nguyện |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(21): V029723-4, V029890-3, V029914, V029935-9, V035794-6, V035798-803 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V035797 |
|
000
| 01082nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 7646 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12537 |
---|
005 | 202306161451 |
---|
008 | 130320s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000 |
---|
039 | |a20230616145103|bquyennt|c20220415111620|dbacntp|y20130320110800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.4|bD6311Q|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Minh Quang |
---|
245 | 10|aHóa lý dược : |bSách đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20.Y.12 /|cĐỗ Minh Quang; Mai Long, Phạm Văn Nguyện |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 255 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về dung dịch loãng, hóa học và trạng thái keo, hệ bán keo và hệ phân tán thô, các hiện tượng bề mặt và hấp phụ. Đồng thời nêu lên một số nội dung cơ bản về động hóa học và điện hóa học. |
---|
653 | 4|aDược lý |
---|
653 | 4|aĐiện hóa học |
---|
653 | 4|aHóa lý dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 0|aMai Long |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Nguyện |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(21): V029723-4, V029890-3, V029914, V029935-9, V035794-6, V035798-803 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V035797 |
---|
890 | |a22|b89|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029723
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029724
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029890
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029891
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029892
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029893
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029914
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029935
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029936
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029937
|
Q4_Kho Mượn
|
615.4 D6311Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|