DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Z08/ Đặng Văn Hòa, Vĩnh Định ch.b...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về nghiệp vụ công tác kiểm nghiệm thuốc, các phép thủ thường áp dụng trong Dược điển Việt Nam IV. Đồng thời nêu lên quy trình kiểm nghiệm các dạng tế bào. |
Từ khóa tự do
| Dược Phẩm-Kiểm nghiệm |
Từ khóa tự do
| Y học - thuốc - kiểm nghiệm |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Vĩnh Định. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Bạch Huệ. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Hương. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Tuấn. |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(3): V029770-2 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V029763-9 |
|
000
| 01080nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12534 |
---|
005 | 202204151109 |
---|
008 | 130320s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110918|bbacntp|c20200727094309|dnghiepvu|y20130320100400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bK491ng|221 |
---|
245 | 00|aKiểm nghiệm thuốc :|bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Z08/|cĐặng Văn Hòa, Vĩnh Định ch.b...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội, : |bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về nghiệp vụ công tác kiểm nghiệm thuốc, các phép thủ thường áp dụng trong Dược điển Việt Nam IV. Đồng thời nêu lên quy trình kiểm nghiệm các dạng tế bào. |
---|
653 | 4|aDược Phẩm|xKiểm nghiệm |
---|
653 | 4|aY học - thuốc - kiểm nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | |aĐặng, Văn Hòa|echủ biên |
---|
700 | 0|aVĩnh Định.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Bạch Huệ.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn Thị Hồng Hương.|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Tuấn.|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(3): V029770-2 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V029763-9 |
---|
890 | |a10|b109|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029763
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029764
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029765
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029766
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029767
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029768
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029770
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029771
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029772
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029769
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K491ng
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|