DDC
| 344.0416 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thái Hằng, |
Nhan đề
| Pháp chế dược : Sách dùng cho đào tạo dược sĩ đại học [Mã số: Đ20.Z.05] / Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những kiến thức cơ bản về hệ thống văn bản pháp quy của nhà nước, các văn bản chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực hoạt động dược; Nội dung chính yếu của một số văn bản pháp quy dược có tính phổ biến và thông dụng nhất; Kỹ năng cơ bản để vận dụng các văn bản pháp quy trong thực hành nghề dược. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Hùng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V029673-6, V029678-9, V029681-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V029677, V029680 |
|
000
| 01092nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 7641 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12532 |
---|
005 | 202204151108 |
---|
008 | 130319s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110854|bbacntp|c20180825032601|dlongtd|y20130319181200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.0416|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thái Hằng,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aPháp chế dược :|bSách dùng cho đào tạo dược sĩ đại học [Mã số: Đ20.Z.05] /|cNguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKhái quát những kiến thức cơ bản về hệ thống văn bản pháp quy của nhà nước, các văn bản chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực hoạt động dược; Nội dung chính yếu của một số văn bản pháp quy dược có tính phổ biến và thông dụng nhất; Kỹ năng cơ bản để vận dụng các văn bản pháp quy trong thực hành nghề dược. |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLê, Viết Hùng |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V029673-6, V029678-9, V029681-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V029677, V029680 |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029673
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029674
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029675
|
Q7_Kho Mượn
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029676
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029678
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029679
|
Q7_Kho Mượn
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029681
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029682
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.0416 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|