ISBN
| |
DDC
| 616.9 |
Nhan đề
| Ký sinh trùng : Sách đào tạo dược sĩ đại học [Mã số: D.20.Y.04] / Nguyễn Đinh Nga..[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về kí sinh trùng y học, giun sán kí sinh, đơn bào, kí sinh trùng sốt rét và tiết túc được trình bày theo trình tự: hình thể, dịch tễ, bệnh học, chu kì phát triển, bệnh học, chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đinh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân hà. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ngọc Huệ. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Liên Minh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vĩnh Niên. |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V029693-4, V029736-42 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V029735 |
|
000
| 01081ncm a2200337 p 4500 |
---|
001 | 7639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12530 |
---|
005 | 202306191551 |
---|
008 | 130319s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20230619155152|bquyennt|c20200727101257|dnghiepvu|y20130319161200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.9|bK5764s|221 |
---|
245 | 00|aKý sinh trùng :|bSách đào tạo dược sĩ đại học [Mã số: D.20.Y.04] /|cNguyễn Đinh Nga..[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aĐại cương về kí sinh trùng y học, giun sán kí sinh, đơn bào, kí sinh trùng sốt rét và tiết túc được trình bày theo trình tự: hình thể, dịch tễ, bệnh học, chu kì phát triển, bệnh học, chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aKý sinh trùng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
700 | |aNguyễn, Đinh Nga |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Vân hà.|eThS |
---|
700 | 1|aLê, Thị Ngọc Huệ.|eThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Liên Minh.|eDS. CK2 |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vĩnh Niên.|eGS.TS |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V029693-4, V029736-42 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V029735 |
---|
890 | |a10|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V029693
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V029735
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V029736
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V029737
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V029738
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V029739
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V029740
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V029741
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V029742
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V029694
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K5764s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|